Các từ liên quan tới ビジョン・フォー・スペース・エクスプロレーション
フォー フォー
số 4
ビジョン ビジョン
thị lực; tầm nhìn.
スペース スペース
khoảng trống; chỗ trống; chỗ cách.
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
ロービジョン ロー・ビジョン
tầm nhìn thấp
クリアビジョン クリア・ビジョン
Extended Definition Television, EDTV
省スペース しょうスペース
sự tiết kiệm không gian