ビタミンA過剰症
ビタミンAかじょーしょー
Thừa vitamin a
ビタミンA過剰症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビタミンA過剰症
ビタミン過剰症 ビタミンかじょうしょう
ngộ độc do sử dụng quá liều các loại vitamin
ビタミンA欠乏症 ビタミンAけつぼーしょー
thiếu vitamin a
鉄過剰症 てつかじょうしょう
(sự) giảm sắt huyết
アンドロゲン過剰症 アンドロゲンかじょーしょー
tình trạng androgen cao hơn mức cần thiết hoặc là có những dấu hiệu lâm sàng cho thấy androgen cao hơn mức cần thiết
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.