ビタミン過剰症
ビタミンかじょうしょう
☆ Danh từ
Ngộ độc do sử dụng quá liều các loại vitamin

ビタミン過剰症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビタミン過剰症
ビタミンA過剰症 ビタミンAかじょーしょー
thừa vitamin a
鉄過剰症 てつかじょうしょう
(sự) giảm sắt huyết
アンドロゲン過剰症 アンドロゲンかじょーしょー
tình trạng androgen cao hơn mức cần thiết hoặc là có những dấu hiệu lâm sàng cho thấy androgen cao hơn mức cần thiết
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức
過剰融資 かじょうゆうし
cho vay quá mức, cho vay quá mức, tài trợ quá mức