Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビタミンC
ビタミン ヴィタミン バイタミン
sinh tố
ビタミンカラー ビタミン・カラー
màu sắc tươi sáng
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
ビタミン剤 ビタミンざい
viên thuốc vitamin
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C
クラスC クラスC
mạng lớp c
Cリングプライヤー Cリングプライヤー
kìm vòng chữ C (để gắn và tháo các vòng giữ hình chữ C dùng trong trục và các lỗ trên các bộ phận cơ khí)