Các từ liên quan tới ビックリマン (シール)
シール シール
giấy mặt sau có chất dính
niêm phong
ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール
nhãn dán; tem nhãn
シール材 シールざい
vật liệu dán những chỗ rò rĩ nước hay rò rĩ không khí
タックシール タック・シール
niêm phong
シールテープ シール・テープ
băng tan
シールセット シール・セット
bộ sticker; bộ nhãn dán
シール装置 シールそーち
dụng cụ cặp chì