Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビッグ・シェル
loại phần mềm
ビッグ ビッグ
sự to; sự lớn; sự trọng đại
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Bourneシェル Bourneシェル
trình thông dịch dòng lệnh shell cho hệ điều hành máy tính
シーシェル シー・シェル
phần mềm
ビジュアルシェル ビジュアル・シェル
lớp ngoài có thể nhìn được
シェルプログラマ シェル・プログラマ
chương trình shell
シェルプロンプト シェル・プロンプト
dấu nhắc shell