Các từ liên quan tới ビッグ・フィッシュ
cá; loại cá
ビッグ ビッグ
sự to; sự lớn; sự trọng đại
レインボーフィッシュ レインボー・フィッシュ
cá cảnh nhiều màu.
フィッシュミール フィッシュ・ミール
fish meal
フィッシュフィンガー フィッシュ・フィンガー
fish finger, fishstick
ペンシルフィッシュ ペンシル・フィッシュ
cá bút chì
フィッシュ&チップス フィッシュアンドチップス
cá trắng chiên giòn và khoai tây chiên (món ăn truyền thống của Anh)
ビッグブルー ビッグ・ブルー
Big Blue ( chỉ công ty IBM)