Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビッグ・マンモス
mamút; voi mamút.
ビッグ ビッグ
sự to; sự lớn; sự trọng đại
マンモス属 マンモスぞく
chi voi ma mút hay chi voi lông dài (danh pháp khoa học: mammuthus)
マンモスタンカー マンモス・タンカー
tàu chở dầu khổng lồ
ビッグブルー ビッグ・ブルー
Big Blue ( chỉ công ty IBM)
ビッグマウス ビッグ・マウス
big mouth
ビッグスクリーン ビッグ・スクリーン
màn ảnh rộng.
ビッグデータ ビッグ・データ
dữ liệu lớn