マンモス属
マンモスぞく
Chi voi ma mút hay chi voi lông dài (danh pháp khoa học: mammuthus)
マンモス属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マンモス属
mamút; voi mamút.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
マンモスタンカー マンモス・タンカー
mammoth tanker
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)