ビット
ビト ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット
Bit
Đơn vị lượng thông tin tối thiểu
☆ Danh từ
Số nhị phân
Đầu tua vít của máy bắn vít cầm tay

ビット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビット
ビットレート ビットレイト ビット・レート ビット・レイト
tốc độ bit
六角ビット/ボールポイントビット ろっかくビット/ボールポイントビット
Đầu vặn lục giác/đầu vặn cầu
ビット場 ビットば ビットじょう
cắn lĩnh vực
NXビット NXビット
không thực thi bit
ドライバー/ビット ドライバー/ビット
Đầu vít/bit
ビット列 ビットれつ
chuỗi bit
ビット毎 ビットごと
khôn ngoan mẩu
ビットトランスペアレンシー ビット・トランスペアレンシー
tính trong suốt bít