Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビット列型 ビットれつがた
kiểu chuỗi bít
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット
bit
ビットレート ビットレイト ビット・レート ビット・レイト
tốc độ bit
ビット場 ビットば ビットじょう
cắn lĩnh vực
NXビット NXビット
không thực thi bit
ドライバー/ビット ドライバー/ビット
Đầu vít/bit