ビットマップ画像
ビットマップがぞー
Hình ảnh bitmap
ビットマップ画像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビットマップ画像
ảnh bitmap.
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
Windowsビットマップ Windowsビットマップ
bitmap (dạng lưới ảnh gồm một loạt các chấm pixel nhỏ)
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
ビットマップディスプレイ ビットマップ・ディスプレイ
màn hình ánh xạ bit
ビットマップフォント ビットマップ・フォント
phông chữ ánh xạ bit
3D画像 3Dがぞー
hình ảnh 3d
描画像 びょうがぞう
hình ảnh vẽ