ビデオ・ディスプレイ・カード
ビデオ・ディスプレイ・カード
Thẻ hiển thị video
ビデオ・ディスプレイ・カード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ビデオ・ディスプレイ・カード
ビデオ・ディスプレイ・カード
ビデオ・ディスプレイ・カード
thẻ hiển thị video
ビデオディスプレイカード
ビデオ・ディスプレイ・カード
thẻ hiển thị video
Các từ liên quan tới ビデオ・ディスプレイ・カード
ディスプレイカード ディスプレイ・カード
cạc hiển thị
ビデオカード ビデオ・カード
bo mạch đồ họa
ディスプレイ ディスプレー ディスプレイ
Hiển thị, trưng bày, phô trương.
ELディスプレイ ELディスプレイ
màn hình điện phát quang
オンスクリーン・ディスプレイ オンスクリーン・ディスプレイ
hiển thị trên màn hình
CRTディスプレイ CRTディスプレイ
màn hình dùng ống tia âm cực
LEDディスプレイ LEDディスプレイ
màn hình led
カード カード
lá bài; quân bài