ビデオBIOS
ビデオバイオス
☆ Danh từ
Hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của hình ảnh

ビデオBIOS được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビデオBIOS
プラグアンドプレイBIOS プラグアンドプレイバイオス
BIOS Plug and Play (BIOS cho tính năng cắm là chạy)
ビデオ ヴィデオ ビディオウ ヴデオ
video
ビデオサーバー ビデオサーバ ビデオ・サーバー ビデオ・サーバ
máy chủ video
ビデオBIOS ビデオBIOS
BIOS của một cạc đồ họa trong máy tính
ビデオ・オンデマンド ビデオ・オンデマンド
video theo yêu cầu
ビデオ屋 ビデオや
viđêô cất giữ
プロモーションビデオ プロモーション・ビデオ
video quảng cáo, video âm nhạc
ビデオヘッド ビデオ・ヘッド
đầu đọc video