ビニる
びにる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To go to a convenience store

Bảng chia động từ của ビニる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ビニる/びにるる |
Quá khứ (た) | ビニった |
Phủ định (未然) | ビニらない |
Lịch sự (丁寧) | ビニります |
te (て) | ビニって |
Khả năng (可能) | ビニれる |
Thụ động (受身) | ビニられる |
Sai khiến (使役) | ビニらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ビニられる |
Điều kiện (条件) | ビニれば |
Mệnh lệnh (命令) | ビニれ |
Ý chí (意向) | ビニろう |
Cấm chỉ(禁止) | ビニるな |
ビニる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビニる
ビニ傘 ビニがさ
ô nhựa vinyl (vinyl là chất nhựa dẻo dùng làm áo mưa, ô,...)
ビニ本 ビニぼん
tạp chí khiêu dâm
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh