Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビニ本 ビニぼん
tạp chí khiêu dâm
ビニる びにる
to go to a convenience store
傘 かさ
cái ô
和傘 わがさ
Ô Nhật Bản
長傘 なががさ
ô có gân dài (không gấp được)
開傘 かいさん ひらきかさ
mở (của) một nhảy dù
日傘 ひがさ
cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở
傘下 さんか
dưới ô dù; sự dưới chướng; sự nép bóng