Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビニル樹脂
ビニルじゅし
nhựa vinyl
vinyl resin
塩化ビニル樹脂 えんかビニルじゅし
vinyl
えんかビニルじゅし
vinyl chloride resin
ビニル基 ビニルき ビニルもと
nilong, giấy bóng
ビニルき
vinyl group
ビニール ビニル バイニル ビニール
vi ni lông; nhựa vinyl; Vinyl.
塩化ビニル えんかビニル
しじゅ
giáo viên, cán bộ giảng dạy
しゅじ
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ