ビニール
ビニル バイニル ビニール
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vi ni lông; nhựa vinyl; Vinyl.
ビニール
は
熱
に
弱
いのが
難点
だ。
Điểm yếu của nhựa vinyl là dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt.
ビニール
は
熱
に
弱
いのが
難点
だ。
Điểm yếu của nhựa vinyl là dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt.

ビニール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビニール
ビニールハウス ビニール・ハウス ビニールハウス ビニール・ハウス ビニールハウス
nhà kính
塩化ビニール ディスポ手袋 えんかビニール ディスポてぶくろ えんかビニール ディスポてぶくろ えんかビニール ディスポてぶくろ
găng tay dùng 1 lần cao su PVC
塩化ビニール クリーンルーム用手袋 えんかビニール クリーンルームようてぶくろ えんかビニール クリーンルームようてぶくろ えんかビニール クリーンルームようてぶくろ
găng tay cao su PVC dùng trong phòng sạch
塩化ビニール 耐油手袋 えんかビニール たいゆてぶくろ えんかビニール たいゆてぶくろ えんかビニール たいゆてぶくろ
găng tay chống dầu cao su PVC
塩化ビニール 背抜き手袋 えんかビニール せぬきてぶくろ えんかビニール せぬきてぶくろ えんかビニール せぬきてぶくろ
găng tay bảo hộ phủ cao su PVC
塩化ビニール 防寒用手袋 えんかビニール ぼうかんようてぶくろ えんかビニール ぼうかんようてぶくろ えんかビニール ぼうかんようてぶくろ
găng tay cao su PVC chống lạnh
ビニールテープ ビニール・テープ ビニールテープ
plastic tape
ビニール製 ビニールせい
nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là PVC được dùng làm áo mưa, bìa sách)