Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビブラート
kỹ thuật ngân rung trong thanh nhạc
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
FRLユニット FRLユニット
đơn vị FRL
熱ユニット ねつユニット
đơn vị nhiệt
ユニットロード ユニット・ロード
unit load
ユニットバス ユニット・バス
phòng tắm đúc sẵn
マウスユニット マウス・ユニット
mouse unit (unit of toxicity in poisons)
ユニットドレス ユニット・ドレス
unit dress