Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱ユニット
ねつユニット
đơn vị nhiệt
熱傷ユニット ねっしょうユニット
đơn vị bỏng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
FRLユニット FRLユニット
đơn vị FRL
ユニット機器 ユニットきき
thiết bị đơn vị
ユニット家具 ユニットかぐ
đồ đạc đơn vị
論理ユニット ろんりユニット
đơn vị lôgic
Đăng nhập để xem giải thích