Các từ liên quan tới ビブリア古書堂の事件手帖 (テレビドラマ)
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
手帖 てちょう
Sổ tay.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
手本帖 てほんちょう
book of calligraphy samples, copybook, portfolio
事件 じけん
đương sự
事件の綾 じけんのあや
mạng (của) trường hợp