Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手帖 てちょう
Sổ tay.
帖 じょう
gấp sách
本手 ほんて
một có ability thật; phải(đúng) cách;(một) người chuyên nghiệp
手本 てほん
chữ; tranh mẫu; mẫu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
画帖 がじょう
vẽ album
法帖 ほうじょう
cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ
一帖 いちじょう
một xấp giấy ((của) giấy)