Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビル・アイビー
アイビー アイビ
ivy
アイビーゼラニウム アイビー・ゼラニウム
ivy geranium (Pelargonium peltatum), ivy-leaved geranium
アイビーシャツ アイビー・シャツ
ivy shirt
アイビーリーグ アイビー・リーグ
Ivy League
アイビースタイル アイビー・スタイル
ivy style
アイビールック アイビー・ルック
Ivy league look, Ivy League style
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang