Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廃ビル
はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
ビル街 ビルがい
khu cao tầng trung tâm thành phố, khu nhà cao tầng
駅ビル えきビル
đặt vào vị trí tòa nhà
ビル
hóa đơn; phiếu
貸しビル かしビル
tòa nhà cho thuê
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
クリーンビル クリーン・ビル
clean bill
マネービル マネー・ビル
tạo dựng tài sản
「PHẾ」
Đăng nhập để xem giải thích