ビワ属
ビワぞく「CHÚC」
Chi tì bà
Chi eriobotrya (một chi của khoảng 10-17 loài cây bụi thường xanh lớn hay cây gỗ nhỏ, thuộc họ hoa hồng (rosaceae))
ビワ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビワ属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
枇杷 びわ ビワ
Cây sơn trà Nhật.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)
メタノサルキナ属(メタノサルシナ属) メタノサルキナぞく(メタノサルシナぞく)
methanosarcina (một chi vi khuẩn)