ビーだま
ビー玉
☆ Danh từ
Hòn bi; hòn bi ve.

ビーだま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ビーだま
ビーだま
ビー玉
hòn bi
ビー玉
ビーだま
hòn bi
Các từ liên quan tới ビーだま
ビー・ツー・ビー ビー・ツー・ビー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
ビー ビー
con ong
ビー・オーエス ビー・オーエス
hệ điều hành
高ビー たかビー
kiêu ngạo
ビー・エム・エル ビー・エム・エル
ngôn ngữ đánh dấu phát sóng
ブイ・ビー・スクリプト ブイ・ビー・スクリプト
VBScript (Visual Basic Script Edition) - ngôn ngữ văn lệnh được thông dịch bởi Windows Script Host của Microsoft
ビー・エヌ・エフ ビー・エヌ・エフ
một ký hiệu metasyntax cho ngữ pháp không có ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cú pháp của các ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính
ビー・ツー・シー ビー・ツー・シー
kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng