B
ビー ベー
☆ Danh từ
B, b
B
党
は7
百万票獲得
した。
Đảng B thu được 7 triệu phiếu bầu. .
B2に
出口
から
地上
へ
出
なさい。
Đi lên mặt đất ở lối ra B2.
B.
フランクリン
は
アメリカ
の
政治家
であり
発明家
であった。
B. Franklin là một chính khách và nhà phát minh người Mỹ.
ビー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ビー
B
ビー ベー
B, b
ビー
ビー
con ong
Các từ liên quan tới ビー
ビー・ツー・ビー ビー・ツー・ビー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
ビー・オーエス ビー・オーエス
hệ điều hành
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
ビー玉 ビーだま
hòn bi; hòn bi ve.
高ビー たかビー
kiêu ngạo
ビー・エム・エル ビー・エム・エル
ngôn ngữ đánh dấu phát sóng
ブイ・ビー・スクリプト ブイ・ビー・スクリプト
VBScript (Visual Basic Script Edition) - ngôn ngữ văn lệnh được thông dịch bởi Windows Script Host của Microsoft
ビー・エヌ・エフ ビー・エヌ・エフ
một ký hiệu metasyntax cho ngữ pháp không có ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cú pháp của các ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính