Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビーグル ヴィーグル
chó béc-giê; chó săn.
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
記号 きごう
dấu
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.