Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニーズ ニーズ
nhu cầu.
ビーズ/スパンコール ビーズ/スパンコール
hạt nhựa/bông nhún
ビーズ
hạt; hột (của chuỗi hạt...).
hạt nhựa
ユーザーニーズ ユーザー・ニーズ
nhu cầu của người dùng
顧客ニーズ こかくニーズ こきゃくニーズ
những nhu cầu khách hàng