Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビーズ/スパンコール ビーズ/スパンコール
hạt nhựa/bông nhún
ビーズ
hạt; hột (của chuỗi hạt...).
hạt nhựa
手芸 しゅげい
những nghề thủ công
手芸ハサミ しゅげいハサミ
dụng cụ cắt thủ công
手芸キット しゅげいキット
bộ dụng cụ thủ công
手芸品 しゅげいひん
những nghề thủ công; hàng hóa crafted bàn tay
手芸本 しゅげいほん
sách thủ công