手芸本
しゅげいほん「THỦ VÂN BỔN」
☆ Danh từ
Sách thủ công
手芸本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手芸本
手芸 しゅげい
những nghề thủ công
手芸ハサミ しゅげいハサミ
dụng cụ cắt thủ công
手芸キット しゅげいキット
bộ dụng cụ thủ công
手工芸 しゅこうげい
những nghề thủ công
手芸品 しゅげいひん
những nghề thủ công; hàng hóa crafted bàn tay
本手 ほんて
một có ability thật; phải(đúng) cách;(một) người chuyên nghiệp
手本 てほん
chữ; tranh mẫu; mẫu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay