ビートジェネレーション
ビート・ジェネレーション
☆ Danh từ
Beat generation

ビート・ジェネレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビート・ジェネレーション
ジェネレーション ジェネレーション
thế hệ.
củ cải đường; cây củ cải đường
ニュージェネレーション ニュー・ジェネレーション
thế hệ mới
ライジングジェネレーション ライジング・ジェネレーション
thế hệ đang lên.
ヤンガージェネレーション ヤンガー・ジェネレーション
thế hệ trẻ; lớp trẻ.
ユーロビート ユーロ・ビート
Euro beat, Eurobeat
ジェネレーションギャップ ジェネレーション・ギャップ
khoảng cách thế hệ
エイトビート エイト・ビート
eight beat