Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビー・ツー・ビー ビー・ツー・ビー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
ビー ビー
con ong
ブラウン
màu nâu; nâu.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ブラウンエール ブラウン・エール
brown ale
ハッシュブラウン ハッシュ・ブラウン
hash browns
ブラウンソース ブラウン・ソース
brown sauce
ブラウンスイス ブラウン・スイス
Brown Swiss (variety of dairy cattle)