Các từ liên quan tới ピアノと管楽器のための協奏曲
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
器楽曲 きがくきょく
bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí
吹奏楽器 すいそうがっき
nhạc khí thổi
独奏楽器 どくそうがっき
nhạc cụ độc tấu
弓奏楽器 きゅうそうがっき
bowed stringed instrument
管楽器 かんがっき
quản nhạc khí; dụng cụ âm nhạc thổi như tiêu, sáo