合奏協奏曲
がっそうきょうそうきょく
☆ Danh từ
Một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu

合奏協奏曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合奏協奏曲
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
奏曲 そうきょく
bản xônat
室内協奏曲 しつないきょうそうきょく
(nhạc) hòa tầu thính phòng
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
間奏曲 かんそうきょく
khúc nhạc xen giữa trong thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
奏鳴曲 そうめいきょく
bản xônat