Các từ liên quan tới ピエロ (田原俊彦の曲)
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ピエロ ピエロ
anh hề; vai hề.
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原曲 げんきょく はらきょく
bài hát hoặc giai điệu nguyên bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân