Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猿田彦
さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
彦 ひこ
boy
猿 さる サル ましら まし
khỉ
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
「VIÊN ĐIỀN NGẠN」
Đăng nhập để xem giải thích