Các từ liên quan tới ピクルスとピーナッツ
ピクルス ピックルス
các loại ngâm chua (rau dưa).
ピーナッツ ピーナツ
lạc; đậu phụng.
ピーナッツ油 ぴーなっつあぶら
dầu phộng.
バターピーナッツ バター・ピーナッツ
đậu phộng không vỏ
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
ピーナッツ過敏症 ピーナッツかびんしょう
mẫn cảm với đậu phộng
ピーナッツ凝集素 ピーナッツぎょーしゅーそ
agglutinin trong đậu phộng