Các từ liên quan tới ピスキリケッチア属
ピスキリケッチア科 ピスキリケッチアか
piscirickettsiaceae (một họ vi khuẩn)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ピスキリケッチア科感染症 ピスキリケッチアかかんせんしょー
nhiễm vi khuẩn họ rickettsiaceae
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)