Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピタゴラス素数
ピタゴラス数 ピタゴラスすー
số pytago
ピタゴラス ピタゴラス
nhà toán học, triết học pythagoras
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
ピタゴラス音律 ピタゴラスおんりつ
điều chỉnh theo kiểu Pythagore (là một hệ thống điều chỉnh âm nhạc trong đó tỷ lệ tần số của tất cả các khoảng dựa trên tỷ lệ 3: 2)
素数 そすう
số nguyên tố
ピタゴラスの三つ組み数 ピタゴラスのみっつくみすー
bộ ba số pytago
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.