Các từ liên quan tới ピッツバーグ薬物裁判
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
裁判上 さいばんじょう
tư pháp
ニュルンベルク裁判 ニュルンベルクさいばん
phiên tòa Nuremberg
裁判長 さいばんちょう
viên chánh án, vị chủ tọa (toà án)
裁判人 さいばんにん さいばんじん
xét đoán