Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポ薬
インポやく
thuốc chữa bệnh liệt dương
インポ
sự bất lực; bệnh liệt dương.
着くや否や つくやいなや
cuối cùng thì, rốt cuộc thì
もやくや
trouble, bother, confusion
やくだく
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
やくとく
.
げやく
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
パイプやく
người điều đình, người dàn xếp
ぎやく
「DƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích