インポ薬
インポやく「DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc chữa bệnh liệt dương
インポ薬
の
製造法
Phương pháp chế tạo thuốc chữa liệt dương .

インポやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インポやく
インポ薬
インポやく
thuốc chữa bệnh liệt dương
インポやく
インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
Các từ liên quan tới インポやく
sự bất lực; bệnh liệt dương.
trouble, bother, confusion
着くや否や つくやいなや
cuối cùng thì, rốt cuộc thì
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
.
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
người điều đình, người dàn xếp