Các từ liên quan tới ピルビン酸デヒドロゲナーゼ (NADP+)
ピルビン酸 ピルビンさん
axít pyruvic (là loại caxit alpha-keto đơn giản nhất, với axit cacboxylic và một nhóm chức năng ketone)
ピルビン酸オキシダーゼ ピルビンさんオキシダーゼ
pyruvate oxidase (là một enzym xúc tác phản ứng hóa học pyruvate + phosphate + O₂ \ rightleftharpoons acetyl phosphate + CO₂ + H₂O₂ 3 cơ chất của enzyme này là pyruvate, phosphate và O₂, trong khi 3 sản phẩm của nó là acetyl phosphate, CO₂ và H₂O₂)
ピルビン酸シンターゼ ピルビンさんシンターゼ
enzym tổng hợp pyruvate (là một enzym xúc tác sự chuyển hóa lẫn nhau của pyruvate và acetyl-CoA)
ピルビン酸カルボキシラーゼ ピルビンさんカルボキシラーゼ
Pyruvate carboxylase (được mã hóa bởi gen PC là một enzyme thuộc lớp ligase xúc tác quá trình carboxyl hóa pyruvate không thể đảo ngược về mặt sinh lý để tạo thành oxaloacetate)
ピルビン酸デヒドロゲナーゼ複合体欠損症 ピルビンさんデヒドロゲナーゼふくごうたいけっそんしょう
thiếu hụt phức hợp pyruvate dehydrogenase
コハク酸デヒドロゲナーゼ コハクさんデヒドロゲナーゼ
Succinate Dehydrogenase (một phức hợp enzyme, được tìm thấy trong nhiều tế bào vi khuẩn và trong màng trong ty thể của sinh vật nhân thực)
グルタミン酸デヒドロゲナーゼ グルタミンさんデヒドロゲナーゼ
glutamate dehydrogenase (một loại enzyme được quan sát thấy ở cả tế bào nhân sơ và ti thể nhân thực)
ギ酸デヒドロゲナーゼ ぎさんデヒドロゲナーゼ
enzym Formate Dehydrogenase (một tập hợp các enzym xúc tác quá trình oxy hóa formate thành carbon dioxide)