Kết quả tra cứu ピルビン酸カルボキシラーゼ
Các từ liên quan tới ピルビン酸カルボキシラーゼ
ピルビン酸カルボキシラーゼ
ピルビンさんカルボキシラーゼ
☆ Cụm từ
◆ Pyruvate carboxylase (được mã hóa bởi gen PC là một enzyme thuộc lớp ligase xúc tác quá trình carboxyl hóa pyruvate không thể đảo ngược về mặt sinh lý để tạo thành oxaloacetate)
Đăng nhập để xem giải thích