Các từ liên quan tới ピルビン酸ナトリウム
ピルビン酸 ピルビンさん
axít pyruvic (là loại caxit alpha-keto đơn giản nhất, với axit cacboxylic và một nhóm chức năng ketone)
ピルビン酸オキシダーゼ ピルビンさんオキシダーゼ
pyruvate oxidase (là một enzym xúc tác phản ứng hóa học pyruvate + phosphate + O₂ \ rightleftharpoons acetyl phosphate + CO₂ + H₂O₂ 3 cơ chất của enzyme này là pyruvate, phosphate và O₂, trong khi 3 sản phẩm của nó là acetyl phosphate, CO₂ và H₂O₂)
ピルビン酸シンターゼ ピルビンさんシンターゼ
enzym tổng hợp pyruvate (là một enzym xúc tác sự chuyển hóa lẫn nhau của pyruvate và acetyl-CoA)
ピルビン酸カルボキシラーゼ ピルビンさんカルボキシラーゼ
Pyruvate carboxylase (được mã hóa bởi gen PC là một enzyme thuộc lớp ligase xúc tác quá trình carboxyl hóa pyruvate không thể đảo ngược về mặt sinh lý để tạo thành oxaloacetate)
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)
コール酸ナトリウム コールさんナトリウム
hợp chất hóa học sodium cholate
バルプロ酸ナトリウム バルプロさんナトリウム
sodium valproate