Các từ liên quan tới ピロ亜硫酸カリウム
亜硫酸 ありゅうさん
a-xít sunfurơ (H2SO3)
亜硝酸カリウム あしょうさんカリウム あしょうさんかりうむ
Kali nitrit (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KNO₂)
亜硫酸塩 ありゅうさんえん ありゅうさんしお
<HóA> Sunfit, muối của axit sunfurơ
亜硫酸オキシダーゼ ありゅうさんオキシダーゼ
Sulfite oxidase (là một loại enzyme trong ty thể của tất cả các sinh vật nhân chuẩn, ngoại trừ nấm men)
亜硫酸レダクターゼ ありゅーさんレダクターゼ
sulfite reductases (là các enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa lưu huỳnh)
亜硫酸デヒドロゲナーゼ ありゅーさんデヒドロゲナーゼ
sulfit dehydrogenase (là một enzym xúc tác phản ứng hóa học sulfit + 2 ferricytochrome c + H₂O \ rightleftharpoons sulfat + 2 ferrocytochrome c + 2 H⁺ 3 cơ chất của enzym này là sulfit, ferricytochrome c, và H₂O, trong khi 3 sản phẩm của nó là sulfat, ferrocytochrome c và H⁺)
亜硫酸ナトリウム ありゅうさんナトリウム
Natri sulfit (là muối natri tan của acid sulfurơ. Nó là sản phẩm của quá trình lọc lưu huỳnh dioxide, một phần của quá trình tách lưu huỳnh khỏi khí thải)
硫酸亜鉛 りゅうさんあえん
zinc sulfate (ZnSO4) (sulphate)