ピン撥ね
ピンはね ピンハネ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phản ứng kịch liệt

Bảng chia động từ của ピン撥ね
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ピン撥ねする/ピンはねする |
Quá khứ (た) | ピン撥ねした |
Phủ định (未然) | ピン撥ねしない |
Lịch sự (丁寧) | ピン撥ねします |
te (て) | ピン撥ねして |
Khả năng (可能) | ピン撥ねできる |
Thụ động (受身) | ピン撥ねされる |
Sai khiến (使役) | ピン撥ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ピン撥ねすられる |
Điều kiện (条件) | ピン撥ねすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ピン撥ねしろ |
Ý chí (意向) | ピン撥ねしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ピン撥ねするな |
ピンはね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ピンはね
ピン撥ね
ピンはね ピンハネ
sự phản ứng kịch liệt
ピンはね
sự phản ứng mãnh liệt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự trả lại
Các từ liên quan tới ピンはね
ピンを撥ねる ピンをはねる
để có một rakeoff; để có một phản ứng mãnh liệt; để cầm (lấy) một phản ứng mãnh liệt
chốt (đinh)
ピン/安全ピン ピン/あんぜんピン
đinh ghim/đinh ghim an toàn
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
ジャンパ・ピン ジャンパ・ピン
chân cầu nối
ピン/クリップ ピン/クリップ
Đinh ghim/ kẹp
画鋲/ピン がびょう/ピン ピン
đinh ghim
安ピン あんピン
ghim băng