Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピン式名札
ピンしきなふだ
thẻ tên dạng ghim
ピン/クリップ式名札 ピン/クリップしきなふだ
Thẻ tên kiểu ghim/pin.
クリップ式名札 クリップしきなふだ
thẻ tên dạng kẹp
名札 なふだ
bảng tên
キーホルダー名札 キーホルダーなふだ
móc chìa khóa có gắn thẻ tên
名札立 なふだりつ
kẹp thẻ tên
室名札 しつめいさつ
bảng tên phòng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ピン/安全ピン ピン/あんぜんピン
đinh ghim/đinh ghim an toàn
Đăng nhập để xem giải thích