Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名札 なふだ
bảng tên
キーホルダー キー・ホルダー
dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
キーホルダー
dây đeo chìa khóa
名札立 なふだりつ
kẹp thẻ tên
室名札 しつめいさつ
bảng tên phòng
キーホルダー/チャーム キーホルダー/チャーム
charm chìa khóa.
ピン式名札 ピンしきなふだ
thẻ tên dạng ghim
クリップ式名札 クリップしきなふだ
thẻ tên dạng kẹp