Các từ liên quan tới ピーセズ・オブ・ア・ドリーム
サノバビッチ サンオブアビッチ サン・オブ・ア・ビッチ
son of a bitch
giấc mơ; sự mơ mộng.
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm
アプリオリ ア・プリオリ
tu viện.
南ア なんア みなみア
Nam Phi
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...